biting
biting![](img/dict/02C013DD.png) | ['baitiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối; chua cay, đay nghiến | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a biting wind | | gió buốt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | biting words | | những lời nói làm cho người ta đau đớn, những lời đay nghiến, những lời chua cay |
/'baitiɳ/
tính từ
làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối; chua cay, đay nghiến a biting wind gió buốt biting words những lời nói làm cho người ta đau đớn, những lời đay nghiến, những lời chua cay
|
|