Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bisque




bisque
[bisk]
danh từ
sứ không tráng men
như bisk


/bisk/

danh từ
sứ không tráng men
(như) bisk

Related search result for "bisque"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.