Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bimonthly




bimonthly
[,bai'mʌnθli]
tính từ & phó từ
mỗi tháng hai lần
hai tháng một lần
danh từ
tạp chí ra hai tháng một kỳ


/'bai'mʌnθli/

tính từ & phó từ
mỗi tháng hai lần
hai tháng một lần

danh từ
tạo chí ra hai tháng một kỳ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bimonthly"
  • Words contain "bimonthly" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bán nguyệt san báo

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.