Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bimanal




bimanal
['bimənl]
Cách viết khác:
bimanous
['bimənəs]
tính từ
có hai tay


/'bimənl/ (bimanous) /'bimənəs/

tính từ
có hai tay

Related search result for "bimanal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.