Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
billet




billet
['bilit]
danh từ
thanh củi
thanh sắt nhỏ
(kiến trúc) đường trang trí hình thanh củi
(quân sự) lệnh yêu cầu cung cấp cho bộ đội
chỗ trú quán; chỗ trú chân (của bộ đội)
(thông tục) công ăn việc làm
every bullet has its billet
phát đạn nào trúng đâu là do có số cả
to go into billets
(quân sự) trú ở nhà dân
ngoại động từ
cho (bộ đội) trú chân, cho (bộ đội) ăn ở (ở đâu)
the commandos were billeted on an old lumber
các chiến sĩ biệt động tạm trú ở nhà một bác thợ rừng


/'bilit/

danh từ
thanh củi
thanh sắt nhỏ
(kiến trúc) đường trang trí hình thanh củi

danh từ
(quân sự) lệnh yêu cầu cung cấp cho bộ đội
chỗ trú quán; chỗ trú chân (của bộ đội)
(thông tục) công ăn việc làm !every bullet has its billet
phát đạn nào trúng đâu là do có số cả !to go into billets
(quân sự) trú quán ở nhà dân

ngoại động từ
(quân sự) trú quân
cho (bộ đội) trú chắc, cho (bộ đội) ăn ở (ở đâu)
the soldiers were billeted on the villagers bộ đội được ăn ở nhà dân

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "billet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.