Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
big wheel





danh từ
trò chơi đu quay ở các khu vui chơi



big+wheel
['bigwi:l]
danh từ
trò chơi đu quay ở các khu vui chơi

[big wheel]
saying && slang
(See a big wheel)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.