|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
big bug
big+bug | ['big'bʌg] | | Cách viết khác: | | big shot | | ['big'∫ɔt] | | danh từ | | | (từ lóng) nhân vật quan trọng; quan to, vị tai to mặt lớn |
/'big'bʌg/
danh từ (từ lóng) nhân vật quan trọng; quan to, vị tai to mặt lớn
|
|
|
|