|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
biennially
phó từ hai năm một lần
biennially | [bai'eniəli] | | phó từ | | | hai năm một lần | | | these pilgrimages are biennially held under the auspices of Ministry of Commerce and Tourism | | các cuộc hành hương này được tổ chức hai năm một lần dưới sự bảo trợ của Bộ thương mại và du lịch |
|
|
|
|