Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bicentennial




tính từ
hai trăm năm một lần

danh từ
dịp hai trăm năm, kỷ niệm lần thứ hai trăm



bicentennial
[,baisen'teniəl]
tính từ
hai trăm năm một lần
bicentennial anniversary/celebration
lễ kỷ niệm hai trăm năm
danh từ
như bicentenary


Related search result for "bicentennial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.