Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bibliographer




bibliographer
[,bibli'ɔgrəfə]
Cách viết khác:
bibliograph
['bibliəgrɑ:f]
danh từ
người sưu tầm thư mục


/,bibli'ɔgrəfə/ (bibliograph) /'bibliəgrɑ:f/

danh từ
người sưu tầm thư mục, cán bộ thư mục


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.