|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bibliographer
bibliographer | [,bibli'ɔgrəfə] | | Cách viết khác: | | bibliograph | | ['bibliəgrɑ:f] | | danh từ | | | người sưu tầm thư mục |
/,bibli'ɔgrəfə/ (bibliograph) /'bibliəgrɑ:f/
danh từ người sưu tầm thư mục, cán bộ thư mục
|
|
|
|