|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bettor
bettor | ['betə] | | Cách viết khác: | | better | | ['betə] | | | như better |
/'betə/
tính từ cấp so sánh của good hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn you can't find a better man anh không thể tìm thấy một người nào tốt hơn khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...) he is not well yet anh ấy cảm thấy dễ chịu hơn, nhưng chưa thật khoẻ !to be better off khấm khá hơn, phong lưu hơn !to be better than one's words hứa ít làm nhiều !the better part phần lớn, đa số !no better than không hơn gì !to have seen better days đã có thời kỳ khấm khá !one's better half (xem) half she is no better than she should be ả ta là đứa lẳng lơ đĩ thoã
phó từ cấp so sánh của well hơn, tốt hơn, hay hơn to think better of somebody đánh giá ai cao hơn, có quan niệm tốt hơn về ai !better late than never muộn còn hơn không !had better nên, tốt hơn là you had better go now anh nên đi bây giờ thì hơn !to know better không tin (lời ai nói) không dại gì mà làm (một việc gì) !to think better of it thay đổi ý kiến
ngoại động từ làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện to better the living conditions of the people cải thiện đời sống của nhân dân to better a record lập kỷ lục cao hơn vượt, hơn !to better oneself đặt địa vị cao hơn, được ăn lương cao hơn
danh từ người trên, người hơn (tuổi, địa vị, tài năng) to respect one's betters kính trọng những người hơn mình thế lợi hơn to get the better of thắng, thắng thế !change for worse dù sau này tốt xấu ra sao (câu này dùng trong khi làm lễ cưới ở nhà thờ)
danh từ (bettor) /'betə/ người đánh cuộc, người đánh cá
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bettor"
|
|