Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bestrewn




bestrewn
Xem bestrew


/bi'stru:/

(bất qui tắc) ngoại động từ bestrewed; bestrewed; bestrewn
rắc, rải, vãi
a path bestrewn with flowers con đường rắc đầy hoa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.