![](img/dict/02C013DD.png) | [best] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ, cấp so sánh cao nhất của good |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất, giỏi nhất |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the best thing to do |
| việc làm tốt nhất, việc làm có kết quả nhất |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to put on one's best clothes |
| thắng bộ đẹp nhất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the best part |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đại bộ phận |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the best part of the year |
| phần lớn thời gian trong năm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to put one's best leg (foot) foremost |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi thật nhanh, đi ba chân bốn cẳng |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) làm công việc mình thành thạo nhất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be on one's best behaviour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cư xử thật tốt; cư xử thật khéo léo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | one's best bet |
| ![](img/dict/633CF640.png) | công việc có nhiều khả năng thành công nhất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | one's best bib and tucker |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quần áo dành cho những dịp hội hè đình đám |
| ![](img/dict/809C2811.png) | with the best will in the world |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bằng tất cả thiện chí vốn có |
![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ, cấp so sánh cao nhất của well |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tốt nhất, hay nhất; hơn nhất |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he works best in the morning |
| anh ấy làm việc tốt nhất vào buổi sáng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the best dressed woman |
| người đàn bà ăn mặc đẹp nhất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | had best |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tốt nhất là, khôn hơn hết là |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we had best go home now |
| tốt nhất là bây giờ chúng ta về nhà |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the best abused |
| (thông tục) bị chửi nhiều nhất (người, vật...) |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái tốt nhất, cái hay nhất, cái đẹp nhất |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cố gắng lớn nhất |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | quần áo đẹp nhất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | at the best |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trong điều kiện tốt nhất, trong hoàn cảnh tốt nhất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bad is the best |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không có triển vọng gì hay, không hy vọng gì có chuyện tốt đẹp xảy ra |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be at one's best |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lúc đẹp nhất, lúc tốt nhất, lúc sung sức nhất, lúc rực rỡ nhất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the best is the enemy of the good |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (tục ngữ) cầu toàn thường khi lại hỏng việc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to do one's best |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm hết sức mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to get (have) the best of it |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thắng thế (trong khi tranh luận...) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to get the best of someone |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thể dục,thể thao) thắng ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | if you cannot have the best, make the best of what you have |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (tục ngữ) không có cá thì lấy rau má làm ngon |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Sunday best |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) Sunday |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to make the best of it (of a bad bargain, of a bad business, of a bad job) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mặc dầu có khó khăn vẫn vui vẻ cố gắng; không nản lòng trong lúc khó khăn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to make the best (use) of something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tận dụng cái hay, cái tốt đẹp của việc gì |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chịu đựng cái gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to make the best of one's time |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tranh thủ thời gian |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to make the best of one's way |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi thật nhanh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to send one's best |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gửi lời chào, gửi lời chúc mừng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to the best of one's knowledge |
| ![](img/dict/633CF640.png) | với tất cả sự hiểu biết của mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to the best of one's power (ability) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | với tất cả khả năng của mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | with the best |
| ![](img/dict/633CF640.png) | như bất cứ ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | although he is nearly sixty, he can still carry 40 kg on his shoulder with the best |
| mặc dù đã gần sáu mươi tuổi, cụ ấy vẫn gánh được 40 kg như những người khác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the best of both worlds |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vẹn cả đôi đường |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to play the best of three |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chơi đến ba ván, người thắng cuộc ăn hầu hết các ván |
| ![](img/dict/809C2811.png) | with the best of intentions |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hoàn toàn do thiện ý |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hơn, thắng (ai); ranh ma hơn, láu cá hơn (ai) |