(to bereave somebody of somebody) lấy đi của ai (nhất là một người thân thích) bằng cái chết; cướp đi
an accident which bereaved him of his beloved uncle
một tai nạn đã cướp đi của anh ta người chú thân thương
the bereaved husband
người chồng đã mất vợ (vì vợ đã chết)
to be bereaved of one's parents
mồ côi cha mẹ
/bi'vi:v/
(bất qui tắc) ngoại động từ bereaved /bi'ri:vd/, bereft /bi'reft/ làm mất; lấy mất, lấy đi to be bereaved of reason bị mất trí to be bereaved of one's parents mồ côi cha mẹ