Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beltway




beltway
['beltwei]
danh từ
xa lộ cao tốc bao quanh một vùng đô thị; xa lộ vành đai


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.