|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
belong
belong | [bi'lɔη] | | nội động từ | | | thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu | | | the power belongs to the people | | chính quyền thuộc về tay nhân dân | | | thuộc vào (chỗ nào), ở (chỗ nào) | | | where do these things belong? | | những thứ này để vào chỗ nào? | | | where it belongs | | đúng chỗ | | | to belong in | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ở chỗ nào | | | to belong here | | là người; ở đây; ở đúng ngay dưới đầu đề này | | | thuộc về bổn phận của, là việc của; có liên quan tới | | | it belongs to you to investigate the matter | | bổn phận của anh là phải điều tra vấn đề | | | thuộc vào loại | | | whales belong among the mammals | | cá voi thuộc loài có vú | | | là hội viên của | | | to belong together | | | ăn ý nhau, hợp tính hợp tình với nhau | | | to belong with | | | có quan hệ với, liên quan với |
thuộc về
/bi'lɔɳ/
nội động từ thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu the power belongs to the people chính quyền thuộc về tay nhân dân thuộc vào (chỗ nào), ở (chỗ nào) where do these things belong? những thứ này để vào chỗ nào? where it belongs đúng chỗ to belong in (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ở chỗ nào to belong here là người; ở đây; ở đúng ngay dưới đầu đề này thuộc về bổn phận của, là việc của; có liên quan tới it belongs to you investigate the matter bổn phận của anh là phải điều tra vấn đề thuộc vào loại whales belong among the mammals cá voi thuộc loài có vú là hội viên của !to belong together ăn ý nhau, hợp tính hợp tình với nhau !to belong with có quan hệ với, liên quan với
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "belong"
|
|