Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bell-flower




bell-flower
['bel,flauə]
danh từ
(thực vật học) giống cây hoa chuông


/'bel,flauə/

danh từ
(thực vật học) giống cây hoa chuông

Related search result for "bell-flower"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.