|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
behind
behind
behind When you are behind something, you are to the back of it. | [bi'haind] | | phó từ | | | sau, ở đằng sau | | | to stay behind | | ở lại đằng sau | | | to fall behind | | rớt lại đằng sau | | | to look behind | | nhìn lại đằng sau | | | chậm, trễ | | | to be behind with (in) one's work | | chậm trễ trong công việc | | | to be behind with (in) one's payments | | thanh toán chậm | | giới từ | | | sau, ở đằng sau | | | behind the door | | đằng sau cửa | | | to do something behind someone's back | | làm cái gì sau lưng ai | | | behind the scenes | | (nghĩa bóng) ở hậu trường, kín, bí mật | | | behind time | | chậm giờ, muộn, trễ | | | kém | | | he is behind other boys of his class | | nó kém những trẻ khác cùng lớp | | | behind the times | | | cũ rích, cổ lỗ | | | to go behind someone's words | | | tìm hiểu động cơ của ai, tìm hiểu ẩn ý của ai | | | to be behind sth | | | là nguyên nhân của cái gì | | danh từ | | | (thông tục) mông đít |
/bi'haind/ phó từ sau, ở đằng sau to stay behind ở lại đằng sau to fall behind rớt lại đằng sau to look behind nhìn lại đằng sau chậm, trễ to be behind with (in) one's work chậm trễ trong công việc to be behind with (in) one's payments thanh toán chậm
giới từ sau, ở đằng sau behind the door đằng sau cửa to do something behind someone's back làm cái gì sau lưng ai behind the scenes (nghĩa bóng) ở hậu trường, kín, bí mật behind time chậm giờ, muộn, trễ kém he is behind other boys of his class nó kém những trẻ khác cùng lớp !behind the times cũ rích, cổ lỗ !to go behind someone's words tìm hiểu động cơ của ai, tìm hiểu ẩn ý của ai
danh từ (thông tục) mông đít
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "behind"
|
|