động từ ăn ở, đối xử, cư xử to behave kindly towards someone đối xử tốt với ai !to behave oneself cư xử (ăn ở) cho phải phép he does not know how to behave himself nó không biết cách ăn ở (cho phải phép) chạy (máy móc...) how is new watch behaving? cái đồng hồ đeo tay mới của anh chạy như thế nào?