bedding
bedding![](img/dict/02C013DD.png) | ['bediη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nền, lớp dưới cùng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (địa lý,địa chất) sự xếp thành tầng, sự xếp thành lớp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ổ rơm cho súc vật | | ![](img/dict/809C2811.png) | bedding plant | | ![](img/dict/633CF640.png) | cây thích hợp để trồng ở luống trong vườn |
/'bediɳ/
danh từ
bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường)
ổ rơm (cho súc vật)
nền, lớp dưới cùng
(địa lý,địa chất) sự xếp thành tầng, sự xếp thành lớp
|
|