|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bed-sitter
bed-sitter | ['bed,sitə] | | Cách viết khác: | | bed-sitting-room | | ['bed,sitiηrum] | | danh từ | | | buồng vừa để ngủ vừa tiếp khách |
/'bed,sitə/ (bed-sitting-room) /'bed'sitiɳrum/ sitting-room) /'bed'sitiɳrum/
danh từ buồng vừa để ngủ vừa tiếp khách
|
|
|
|