Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
because





because
[bi'kɔz]
liên từ
vì, bởi vì
he doesn't go to shool because he has a toothache
anh ta không đi học, vì anh ta đau răng
I did it because he told me to
tôi làm vậy vì ông ta bảo tôi làm
just because I don't complain, people think I'm satisfied
chỉ vì tôi không than phiền, nên người ta cứ tưởng rằng tôi hài lòng
giới từ
vì, bởi vì
he doesn't go to shool because of his toothache
anh ta không đi học vì đau răng
they are here because of us
họ ở đây là vì chúng tôi
he walked slowly because of his bad leg
anh ta đi chậm vì đau chân
because of his wife ('s) being there, I said nothing about it
vì có vợ anh ta ở đó, nên tôi chẳng nói gì về chuyện đó


/bi'kɔz/

liên từ
vì, bởi vì !because of
vì, do bởi

Related search result for "because"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.