|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beautician
beautician | [bju:'ti∫ən] | | danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người mà công việc là chữa trị làm đẹp gương mặt hoặc cơ thể; người giải phẫu thẩm mỹ |
/bju:'tiʃən/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chủ mỹ viện
|
|
|
|