|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beastly
beastly | ['bi:stli] | | tính từ | | | như súc vật, thô lỗ, cục cằn; hung bạo | | | bẩn, đáng tởm, chỉ đáng cho súc vật | | | beastly food | | đồ ăn bẩn chỉ đáng cho súc vật | | | (thông tục) xấu, khó chịu | | | beastly weather | | thời tiết khó chịu | | phó từ | | | (từ lóng) quá lắm, cực kỳ, rất xấu | | | beastly drunk | | say bét nhè | | | beastly wet | | ướt sũng ra | | | it is raining beastly hard | | mưa thối đất, thối cát |
/'bi:stli/
tính từ như súc vật, thô lỗ, cục cằn; hung bạo bần, đáng tởm, chỉ đáng cho súc vật beastly food đồ ăn bẩn chỉ đáng cho súc vật (thông tục) xấu, khó chịu beastly weather thời tiết khó chịu
phó từ (từ lóng) quá lắm, cực kỳ, rất (thường) xấu beastly drunk say bét nhè beastly wet ướt sũng ra it is raining beastly hard mưa thối đất, thối cát
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "beastly"
|
|