|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beastliness
beastliness | ['bi:stlinis] |  | danh từ | |  | sự tham ăn, tham uống; sự say sưa bét nhè | |  | sự dâm ô, sự tục tĩu |
/'bi:stlinis/
danh từ
sự tham ăn, tham uống; sự say sưa bét nhè
sự dâm ô, sự tục tĩu
thức ăn kinh tởm
|
|
|
|