Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ear candy




ear+candy

[ear candy]
saying && slang
music that is pleasant, beautiful music
The theme music in the movie Out of Africa is ear candy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.