bean
bean | [bi:n] | | danh từ | | | đậu | | | hột (cà phê) | | | (từ lóng) cái đầu | | | (từ lóng) tiền đồng | | | not to have a bean | | không một xu dính túi | | | not worth a bean | | không đáng một trinh | | | to be full of beans | | | hăng hái, sôi nổi, phấn chấn | | | every bean has its black | | | (tục ngữ) nhân vô thập toàn, người ta ai mà chẳng có khuyết điểm | | | to get beans | | | (thông tục) bị trừng phạt, bị mắng mỏ, bị đánh đập | | | to give somebody beans | | | (từ lóng) trừng phạt ai, mắng mỏ ai | | | like beans | | | hết sức nhanh, mở hết tốc độ | | | a hill of beans | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn những vật mọn; toàn những chuyện lặt vặt không đáng kể | | | to know how many beans make five | | | láu, biết xoay xở | | | to know beans | | | láu, biết xoay xở | | | old bean | | | (từ lóng) bạn thân, bạn tri kỷ | | | to spill the beans | | | (xem) spill |
/bi:n/
danh từ đậu hột (cà phê) (từ lóng) cái đầu (từ lóng) tiền đồng not to have a bean không một xu dính túi not worth a bean không đáng một trinh !to be full of beans hăng hái, sôi nổi, phấn chấn !every bean has its black (tục ngữ) nhân vô thập toàn, người ta ai mà chẳng có khuyết điểm !to get beans (thông tục) bị trừng phạt, bị mắng mỏ, bị đánh đập !to give somebody beans (từ lóng) trừng phạt ai, mắng mỏ ai !like beans hết sức nhanh, mở hết tốc độ !a hill of beans (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn những vật mọn; toàn những chuyện lặt vặt không đáng kể !to know beans; to know how many beans make five láu, biết xoay xở !old bean (từ lóng) bạn thân, bạn tri kỷ !to spill the beans (xem) spill
|
|