Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
battered




tính từ
méo mó, mòn vẹt



battered
['bætəd]
tính từ
méo mó, mòn vẹt


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "battered"
  • Words pronounced/spelled similarly to "battered"
    battered bothered
  • Words contain "battered" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    rúm ró ba bị

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.