batten
batten | ['bætn] | | danh từ | | | ván lót (tường, sàn, trần) | | | thanh gỗ giữ ván cửa | | ngoại động từ | | | lót ván | | nội động từ | | | ăn bám | | | this lazy fellow is carefree at any time, because he battens on his wife | | gã lười này lúc nào cũng vô tư, vì y ăn bám vợ |
/'bætn/
danh từ ván lót (tường, sàn, trần) thanh gỗ giữ ván cửa
ngoại động từ lót ván
nội động từ ăn cho béo, ăn phàm béo phị ra
|
|