|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bastardize
bastardize![](img/dict/02C013DD.png) | ['bæstədaiz] | | Cách viết khác: | | bastardise | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['bæstədaiz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho kém thuần khiết hoặc xác thực; làm cho lai căng; pha tạp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a bastardized form of English | | một dạng tiếng Anh pha tạp |
/'bæstədaiz/
ngoại động từ
tuyên bố là con hoang
|
|
|
|