Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
basset





basset
['bæsit]
danh từ
chó baxet (một giống chó lùn)
bài baxet
(địa lý,địa chất) vỉa trồi lên
nội động từ
(địa lý,địa chất) trồi lên (vỉa)


/'bæsit/

danh từ
chó baxet (một giống chó lùn)

danh từ
bài baxet

danh từ
(địa lý,địa chất) vỉa trồi lên

nội động từ
(địa lý,địa chất) trồi lên (vỉa)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "basset"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.