Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
basket dinner




basket+dinner
['bɑ:skit,dinə]
Cách viết khác:
basket lunch
['bɑ:skit,lʌnt∫]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bữa ăn trong cuộc đi chơi cắm trại ngoài trời


/'bɑ:skit'dinə/ (basket_lunch) /'bɑ:skit'lʌntʃ/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bữa ăn trong cuộc đi chơi cắm trại ngoài trời

Related search result for "basket dinner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.