Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
base frequency




base+frequency
['beis,fri:kwənsi]
danh từ
(vật lý) tần số cơ bản


/'beis'fri:kwənsi/

danh từ
(vật lý) tần số cơ bản

Related search result for "base frequency"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.