bas-relief
bas-relief | [,bæsri'li:f] | | Cách viết khác: | | bass-relief | | [,bæsri'li:f] | | | basso-relievo | | [,bæsouri'li:vou] | | danh từ | | | (nghệ thuật) phù điêu - bức phù điêu |
/'bæsri,li:f/ (bass-relief) /'bæsri,li:f/ (basso-relievo) /'bæsouri,li:vou/ relief) /'bæsri,li:f/ (basso-relievo) /'bæsouri,li:vou/
danh từ (nghệ thuật) nối thấp (đắp, khắc, chạm)
|
|