Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
barrister





barrister
['bæristə]
danh từ
luật sư


/'bæristə/

danh từ
luật sư

Related search result for "barrister"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.