Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
barricade





barricade
[,bæri'keid]
danh từ
vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)


/,bæri'keid/

danh từ
vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "barricade"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.