Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
barebacked




barebacked
['beəbækt]
tính từ
ở trần
không có yên (ngựa)


/'beəbækt/

tính từ
ở trần

nội động từ
không có yên (ngựa)

Related search result for "barebacked"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.