|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
baptismal
baptismal![](img/dict/02C013DD.png) | [bæp'tizməl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) (thuộc) lễ rửa tội | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có tính chất thử thách đầu tiên | | ![](img/dict/809C2811.png) | baptismal name | | ![](img/dict/633CF640.png) | tên thánh | | ![](img/dict/809C2811.png) | baptismal font | | ![](img/dict/633CF640.png) | bình đựng nước thánh | | ![](img/dict/809C2811.png) | baptismal water | | ![](img/dict/633CF640.png) | nước thánh |
/bæp'tizmel/
tính từ
(tôn giáo) (thuộc) lễ rửa tội
có tính chất thử thách đầu tiên !baptismal name
tên thánh
|
|
|
|