(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo
định ngữ
tốt; quan trọng; hạng nhất
banner year
năm kỷ lục
to carry the banner
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (mỉa mai) đi lang thang suốt đêm không có chỗ trú chân (những người thất nghiệp)
to follow (join) the banner of...
đi theo ngọn cờ của..., theo phe đảng của...
to unfurl one's banner
tuyên bố chương trình của mình; bày tỏ quan điểm của mình
(Tech) tiêu đề (cột báo)
/'bænə/
danh từ ngọn cờ the banner of freedom ngọn cờ tự do under the banner of Lenin dưới ngọc cờ của Lênin biểu ngữ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo
định ngữ tốt; quan trọng; hạng nhất banner year năm kỷ lục !to carry the banner (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (mỉa mai) đi lang thang suốt đêm không có chỗ trú chân (những người thất nghiệp) !to follow (join) the banner of... đi theo ngọn cờ của..., theo phe đảng của... !to unfurl one's banner tuyên bố chương trình của mình; bày tỏ quan điểm của mình