Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bandleader




danh từ
ngưởi chỉ huy dàn nhạc nhỏ, thường chơi nhạc nhẹ



bandleader
['bæn,li:də]
danh từ
ngưởi chỉ huy dàn nhạc nhỏ, thường chơi nhạc nhẹ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.