Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bamboozlement




bamboozlement
[bæm'bu:zlmənt]
danh từ
(từ lóng) sự bịp, sự lừa bịp


/bæm'bu:zlmənt/

danh từ
(từ lóng) sự bịp, sự lừa bịp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.