|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bambino
danh từ
số nhiều bambinos, bambini
sự thể hiện chúa hài đồng trong nghệ thuật
(thông tục) đứa bé (đặc biệt là ở ý)
bambino | [bæm'bi:nou] |  | danh từ, số nhiều bambinos, bambini | |  | sự thể hiện chúa hài đồng trong nghệ thuật | |  | (thông tục) đứa bé (đặc biệt là ở ý) |
|
|
|
|