Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ballocks




danh từ
tinh hoàn
chuyện vô lý, vớ vẩn



ballocks
['bɔləks]
Cách viết khác:
bollocks
['bɔləks]
danh từ
(số nhiều) tinh hoàn
chuyện vô lý, vớ vẩn
he only talks ballocks!
hắn nói toàn những chuyện vô lý!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.