bald ![](images/dict/b/bald.gif)
bald![](img/dict/02C013DD.png) | [bɔ:ld] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hói (đầu) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trọc trụi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | bald hill | | đồi trọc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | bald tree | | cây trụi lá | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | bald bird | | chim trụi lông | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không che đậy; lộ liễu; phô bày ra rành rành (tật xấu khuyết điểm) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có lang trắng ở mặt (ngựa) | | ![](img/dict/809C2811.png) | as bald as an egg (as a coot, as a billiard ball) | | ![](img/dict/633CF640.png) | đầu trọc lông lốc bình vôi, đầu trọc như cái sọ dừa |
/bɔ:ld/
tính từ
hói (đầu)
trọc trụi bald hill đồi trọc bald tree cây trụi lá bald bird chim trụi lông
không che đậy; lộ liễu; phô bày ra rành rành (tật xấu khuyết điểm)
nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương)
có lang trắng ở mặt (ngựa) !as bald as an egg (as a coot, as a billiard ball)
đầu trọc lông lốc bình vôi, đầu trọc như cái sọ dừa
|
|