Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
baksheesh




danh từ
(ở vùng Trung Đông) tiền làm quà hoặc để giúp người nghèo khó



baksheesh
['bæk∫i:∫]
danh từ
(ở vùng Trung Đông) tiền làm quà hoặc để giúp người nghèo khó


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.