Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
badly





badly
['bædli]
phó từ worse; worst
xấu, tồi, dở, bậy
to behave badly
ăn ở bậy bạ
nặng trầm trọng, nguy ngập
to be badly wounded
bị thương nặng
to be badly beaten
bị đánh thua nặng
lắm rất
to want something badly
rất cần cái gì


/'bædli/

phó từ worse; worst
xấu, tồi, dở, bậy
to behave badly ăn ở bậy bạ
ác
nặng trầm trọng, nguy ngập
to be badly wounded bị thương nặng
to be badly beaten bị đánh thua nặng
lắm rất
to want something badly rất cần cái gì

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "badly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.