backhanded
backhanded | ['bækhændid] | | tính từ | | | trái, sấp tay | | | a backhanded stroke | | (thể dục,thể thao) cú ve, quả trái | | | ngả về tay trái (chữ viết) | | | nửa đùa nửa thật, không thành thật, châm biếm (lời khen...) |
/'bæk,hændid/
tính từ trái, sấp tay a backhanded stroke (thể dục,thể thao) cú ve, quả trái ngả về tay trái (chữ viết) bất ngờ nửa đùa nửa thật, không thành thật, châm biếm (lời khen...)
|
|