azure
azure | ['æʒə, 'æzjuə] |  | tính từ | |  | xanh da trời, trong xanh |  | danh từ | |  | màu xanh da trời | |  | bầu trời xanh ngắt; bầu trời trong xanh | |  | đá da trời |  | ngoại động từ | |  | nhuộm màu xanh da trời |
/'æʤə/
tính từ
xanh da trời, trong xanh
danh từ
màu xanh da trời
bầu trời xanh ngắt; bầu trời trong xanh
đá da trời
ngoại động từ
nhuộm màu xanh da trời
|
|