Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
axial




axial
['æksiəl]
tính từ
(thuộc) trục; quanh trục
axial symmetry
sự xứng đối qua trục
axial vector
vectơ trục



(Tech) thuộc trục, theo trục, dọc trục


(thuộc) trục

/'æksiəl/

tính từ
(thuộc) trục; quanh trục
axial symmetry sự xứng đối qua trục
axial vector vectơ trục

Related search result for "axial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.