|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
avail
avail | [ə'veil] | | danh từ | | | of little/no avail | | | không có ích lợi hoặc hiệu quả bao nhiêu/tí nào cả | | | the advice we got was of no avail | | lời khuyên mà chúng ta nhận được chẳng ích lợi gì cả | | | to little/no avail, without avail | | | không có kết quả | | | the doctors tried everything to keep him alive but to no avail | | các bác sĩ cố sức làm mọi cách cứu sống anh ta, song không có kết quả | | động từ | | | (to avail oneself of something) sử dụng cái gì; lợi dụng cái gì | | | you must avail yourself of every opportunity to speak English | | bạn phải tận dụng mọi cơ hội để nói tiếng Anh | | | có giá trị hoặc giúp ích được | | | what can avail against the storm? | | cái gì có thể chống bão một cách hữu hiệu? | | | to avail somebody nothing | | | chẳng giúp ich được gì cho ai |
/ə'veil/
danh từ điều có lợi, ích lợi (chỉ dùng trong những kết hợp dưới đây) to be of avail có lợi, có ích to be of no avail không có kết quả, không có hiệu quả, không có ích gì, vô ích to be of little avail không có kết quả gì mấy, không có hiệu quả gì mấy, không có lợi gì mấy without avail không có két quả, không có hiệu quả, không có lợi ích gì, vô ích to [work hard] to little avail (làm việc nhiều mà) không có kết quả gì mấy
động từ giúp ích, có lợi cho it availed him nothing cái đó chẳng giúp ích gì cho hắn to avail oneself of an opportunity lợi dụng cơ hôi to avail oneself of something lợi dụng cái gì, dùng cái gì
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "avail"
|
|